Thông số kỹ thuật

Máy mài dạng góc

GWS 18V-11 S

GWS 18V-11 S

GWS 18V-11 S

Mã số máy

‎3 601 JN4 0..‎

‎3 601 JN4 0..‎

‎3 601 JN4 0..‎

Điện thế danh định

V=

18

18

18

Tốc độ danh địnhA)

/phút

9000

9000

9000

Điều chỉnh phần kiểm soát tốc độ

/phút

3000–9000

3000–9000

3000–9000

Đường kính dĩa mài, tối đa

mm

100

115

125

Đường ren của trục máy mài

M 10

M 14

M 14

Chiều dài ren (tối đa) của trục máy mài

mm

10

22

22

Chống dội ngược

Chống sự khởi động lại

Hãm trớn quay

Ngắt va chạm

Chọn Trước Tốc Độ

Trọng lượngB)

kg

1,9–3,1

2,0–3,3

2,0–3,3

Nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

0 ... +35

nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

–20 ... +50

pin tương thích

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

GBA 18V...
ProCORE18V...

Pin được khuyên dùng

GBA 18V... ≥ 4.0Ah
ProCORE18V... ≥ 4.0Ah

GBA 18V... ≥ 4.0Ah
ProCORE18V... ≥ 4.0Ah

GBA 18V... ≥ 4.0Ah
ProCORE18V... ≥ 4.0Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

được đo ở 20–25 °C với pin ProCORE18V 12.0Ah

B)

phụ thuộc vào pin được dùng (5), chắn bảo vệ được dùng ((11)(10)) và tay nắm phụ được dùng ((8)(7))

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.