Thông số kỹ thuật

Cưa Dĩa

GKS 18V-44

GKS 18V-51

Mã số máy

‎3 601 JM3 0..‎

‎3 601 JM3 1..‎

Điện thế danh định

V

18

18

Tốc độ chạy không-đoA)

tối thiểu-1

6400

6400

Công suất cắt tối đa

  • ở góc vát chéo 0°

mm

44

51

  • ở góc vát chéo 45°

mm

30

35

Khóa trục

Các kích thước chân đế khuôn bao

mm

117 x 222

117 x 230

Đường kính lưỡi cưa

mm

125

140

Độ dày lưỡi cưa, tối đa

mm

1,8

1,8

Độ dày lưỡi chính tối thiểu

mm

0,5

0,5

Lổ lắp vào

mm

20

20

Trọng lượng theo
EPTA-Procedure 01:2014B)

kg

2,4–3,5

2,5–3,6

nhiệt độ môi trường được khuyến nghị khi sạc

°C

0 ... +35

0 ... +35

Nhiệt độ môi trường cho phép trong quá trình vận hànhC) và trong quá trình lưu trữ

°C

–20 ... +50

–20 ... +50

Pin được khuyên dùng

GBA 18V... ≥ 4,0 Ah
ProCORE18V... ≥ 4,0 Ah

GBA 18V... ≥ 4,0 Ah
ProCORE18V... ≥ 4,0 Ah

Thiết bị nạp được giới thiệu

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

GAL 18...
GAX 18...
GAL 36...

A)

được đo ở 20–25 °C với pin GBA 18V 4.0Ah

B)

tùy vào loại pin lốc đang sử dụng

C)

hiệu suất giới hạn ở nhiệt độ < 0 °C

Các giá trị có thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm và tùy thuộc vào ứng dụng và điều kiện môi trường. Xem thêm thông tin chi tiết trên trang www.bosch-professional.com/wac.